Có 2 kết quả:

脾气 pí qi ㄆㄧˊ 脾氣 pí qi ㄆㄧˊ

1/2

pí qi ㄆㄧˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) character
(2) temperament
(3) disposition
(4) bad temper
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

pí qi ㄆㄧˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) character
(2) temperament
(3) disposition
(4) bad temper
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0